Characters remaining: 500/500
Translation

air chief-marshal

/'eə'tʃi:f,mɑ:ʃəl/
Academic
Friendly

Từ "air chief-marshal" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệt trong lực lượng không quân của Anh. Đây cấp bậc cao nhất trong không quân, tương đương với cấp "thượng tướng" trong quân đội. Dưới đây một số điểm giải thích hơn về từ này:

Định nghĩa
  • Air Chief-Marshal: một cấp bậc quân sự cao trong lực lượng không quân, thường đứng đầu các hoạt động không quân hoặc lãnh đạo các đơn vị lớn trong không quân. Cấp bậc này thường được gọi tắt ACM.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The Air Chief-Marshal addressed the troops before the operation."
    • (Thượng tướng không quân đã phát biểu với các binh sĩ trước khi thực hiện nhiệm vụ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the ceremony, the Prime Minister praised the leadership of the Air Chief-Marshal in modernizing the air force."
    • (Trong buổi lễ, Thủ tướng đã khen ngợi sự lãnh đạo của thượng tướng không quân trong việc hiện đại hóa lực lượng không quân.)
Biến thể từ gần giống
  • Air Marshal: Cấp bậc thấp hơn, tương đương với "tướng không quân".
  • Marshal: Có thể chỉ chung các cấp bậc lãnh đạo trong quân đội, không chỉ riêng không quân.
  • General: Cấp bậc chung cho quân đội, bao gồm cả lục quân không quân.
Từ đồng nghĩa
  • Commander: Chỉ người chỉ huy, nhưng không nhất thiết phảicấp bậc cao nhất.
  • Chief of Air Staff: Một chức danh tương đương, thường người đứng đầu không quân trong một quốc gia.
Cụm từ (Idioms) động từ cụm (Phrasal verbs)
  • Không cụm từ hay động từ cụm nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "air chief-marshal", nhưng bạn có thể thấy từ "marshal" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưto marshal forces” (tập hợp lực lượng).
Kết luận

Từ "air chief-marshal" một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệt khi nói về không quân.

danh từ
  1. (quân sự) thượng tướng không quân (Anh)

Comments and discussion on the word "air chief-marshal"